Chuyển đến nội dung chính

[お知らせ] Japanese - Việt Nam

ホイアン: Hội An

ダナン: Đà Nẵng

ニャチャン: Nha Trang

フエ: Huế

ダラット: Đà Lạt

ハノイ: Hà Nội

ベトナム北部: miền bắc

ベトナム南部: miền Nam

ベトナム中部:miền Trung

ビンズオン: Bình Dương

ドンホイ: Đồng Hới

ブンタウ: Vũng Tàu

クアンビン :Quảng Bình

ヴィンフック: Vĩnh Phúc

ホーチミン市: Hồ Chí Minh

住所:địa chỉ電話:số điện thoại
営業時間:giờ làm việc
休日:ngày nghỉ
カード:VISA / MASTER / AMEX (thẻ)
Wifi:
日本語のメニュー:hóa đơn tiếng Nhật
キッズスペース:khu cho trẻ em
喫煙席:hút thuốc
電子メール:email
料金:Giá
あり: có
なし: không
日付:ngày
場所:địa điểm
問い合わせ:liên hệ
土・日曜 : Thứ bảy chủ nhật

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

3Q6S - Tiêu chuẩn chất lượng công ty nhật

+  Ý nghĩa của 3Q6S -          Quality company: công ty tốt -          Quality worker: nhân viên tốt -          Quality Products : sản phẩm tốt -          Seiri : sắp xếp gọn gàng -          Seiton: đặt ngăn nắp, đúng chỗ -          Seiketsu : tinh khiết, sáng sủa -          Seisou: quét dọn sạch sẽ -          Saho : tác phong, hành động đúng -          Shitsuke : kỷ luật, nề nếp     – Lấy các chữ đầu của các mục trên để gọi là 3Q6S.        * Sắp xếp gọn gàng bao gồm ý nghĩa “Phân chia những vật cần thiết và không cần thiết, những vật không cần thiết không đặt ở nơi làm việc...

Tổng quan về solfware testing

Chương 1: Tổng quan về test phần mềm         1.1 Các giai đoạn test         1.2 Định nghĩa về test         1.3 Mục tiêu của test         1.4 Vai trò và nhiệm vụ của Tester. Chương 2: Những yêu cầu cần thiết khi thực hiện test        2.1 Ý nghĩa những tài liệu tester cần hiểu trước khi bắt đầu test        2.2 Hướng test cụ thể trong phần mềm Chương 3: Quy trình test       Sơ đồ tổng quát. Chương 4: Phương pháp test và kỹ thuật thiết kế testcase       4.1 Phương pháp test       4.2 Loại test       4.3 Test case Chương 5: Lỗi phổ biến trong phần mềm và cách Report Bug       5.1 13 lỗi phổ biến trong phần mềm (Bug type).       5.2 Report Bug Template. Chương 6: Test Plan và thế nào là Tester tốt A. TEST PLAN       I. Definitions:   ...

Các hàm xử lý về thời gian trong mySQL - Date and Time Functions

Tên hàm Mô tả ADDDATE()  = Add time values (intervals) to a date value ADDTIME()  = Add time CONVERT_TZ()  = Convert from one timezone to another CURDATE()  = Return the current date CURRENT_DATE(), CURRENT_DATE = Synonyms for CURDATE() CURRENT_TIME(), CURRENT_TIME  = Synonyms for CURTIME() CURRENT_TIMESTAMP(), CURRENT_TIMESTAMP  = Synonyms for NOW() CURTIME() = Return the current time DATE_ADD() = Add time values (intervals) to a date value DATE_FORMAT() = Format date as specified DATE_SUB() = Subtract a time value (interval) from a date DATE() = Extract the date part of a date or datetime expression DATEDIFF() = Subtract two dates DAY() = Synonym for DAYOFMONTH() DAYNAME() = Return the name of the weekday DAYOFMONTH() = Return the day of the month (0-31) DAYOFWEEK() = Return the weekday index of the argument DAYOFYEAR() = Return the day of the year (1-366) EXTRACT() = Extract part of a date FROM_DAYS() = Convert a day number to...