Japanese
|
Japanese
(Hiragana) |
English
|
Vietnamese
|
| トップページ | とっぷぺーじ | top page / home page | Trang chủ, trang đầu tiên |
| トップページへ | とっぷぺーじへ | back to top (page) | Trở về trang chủ (trang đầu) |
| コンタクト/問い合わせ | こんたくと/といあわせ | contact | Liên lạc |
| ログイン | ろぐいん | login | Đăng nhập |
| ログアウト | ろぐあうと | logout | Đăng xuất |
| 登録 | とうろく | Register | Đăng ký |
| サーチ/検索 | さーち/けんさく | search | Tìm kiếm |
| サイトマップ | さいとまっぷ | site map | Bản đồ site |
| 言語 | げんご | language | Ngôn ngữ |
| ランキング | らんきんぐ | ranking | Xếp hạng |
| ビジネス | びじねす | Business | Nội dung công việc |
| ケーススタディー | けーすすたでぃー | Case Studies | Case Studies |
| ロゴ | ろご | logo | Logo |
| 会社情報 | かいしゃじょうほう | Corporate information | Thông tin doanh nghiệp |
| 企業情報 | きぎょうじょうほう | Corporate information | Thông tin doanh nghiệp |
| リクルート/採用情報 | りくるーと/さいようじょうほう | Recruitment / Careers | Tuyển dụng |
| ヘルプ | へるぷ | help | Trợ giúp |
| ウエルカム | うぇるかむ | welcome | Chào mừng |
| 購入する | こうにゅうする | Buy | Mua |
| 「購入する」ボタン | 「こうにゅうする」ぼたん | [Buy] button | Nút [Mua hàng] |
| カレンダー | かれんだー | calendar | Lịch |
| ドライブ | どらいぶ | drive | |
| 電子メール/Eメール | でんしめーる/Eめーる | Thư điện tử | |
| イメージ | いめーじ | image | Hình, ảnh |
| アドレス | あどれす | address | Địa chỉ liên lạc |
| ネーム | ねーむ | name | Họ tên |
| ファミリーネーム | ふぁみりーねーむ | family name | Họ |
| 名字 | みょうじ | Last name | Tên |
| 電話番号 | でんわばんごう | phone number | Số điện thoại |
| メールアドレス | めーるあどれす | mail address | Địa chỉ mail |
| 郵便番号 | ゆうびんばんごう | Zip number | Số Bưu Điện |
| コンテンツ | こんてんつ | content | Nội dung |
| 文字数 | もじすう | number of characters | Số ký tự |
| インプット | いんぷっと | input | Nhập |
| エラー | えらー | error | Lỗi |
| メール | めーる | Thư (viết bằng giấy) | |
| 名刺 | めいし | Business card | Danh thiếp |
| ボタン | ぼたん | Button | Nút (trên màn hình, form) |
| ラジオ | らじお | Radio | Radio |
| ラベル | らべる | Label | Nhãn |
| トップページ | とっぷぺーじ | Submit | Submit |
| リンク | りんく | Link | Link |
| タイトル | たいとる | Title | Tiêu đề |
| チェックボックス | ちぇっくぼっくす | Checkbox | Checkbox |
| Textbox(Textareaを含みます) | てきすとえりあ | Textbox (include Textarea) | Textbox (và cả Textarea) |
| ドロップダウンメニュー | どろっぷだうんめにゅー | Dropdown menu | Menu xổ xuống |
| メニュー | めにゅー | Menu | Menu |
| テーブル | てーぶる | Table | Bảng, khung |
| コラム | こらむ | Column | Cột |
| 記録 | きろく | record | Dòng, hàng |
| 移動する | いどうする | Move | Di chuyển |
| コピー | こぴー | Copy | Copy |
| カット | あっと | Cut | Cắt |
| ペースト | ぺーすと | Paste | Dán |
| 追加する | ついかする | Add | Thêm |
| 新規追加 | しんきついか | Add new | Thêm mới |
| アップデート | あっぷでーと | Update | Nâng cấp |
| チェンジ | ちぇんじ | Change | Thay đổi |
| 削除 | でりーと | Delete | Xóa |
| ロード | ろーど | Load | Tải |
| アップロード | あっぷろーど | Upload | Upload |
| ナンバー | なんばー | Number | Số |
| テキスト | てきすと | Text | Văn bản |
| チェック | ちぇっく | Check | Check |
| ドメイン名 | どめいんめい | Domain name | Tên miền |
| バリデーション | ばりでーしょん | Validation | Kiểm tra hợp lệ |
| コード | こーど | Code | Code |
| ソースコード | そーすこーど | Source code | Mã nguồn |
| データ | でーた | Data | Dữ liệu |
| データベース | でーたべーす | Database | Cơ sở dữ liệu |
| ログ | ろぐ | Log | Log |
| バグ | ばぐ | Bug | Bug |
| ライブラリー | らいぶらりー | Library | Library / thư viện |
| キーワード | きーわーど | Key word | Từ khóa |
| ポート | ぽーと | Port | Cổng |
| サーバー | さーばー | Server | Máy chủ |
| 顧客 | こきゃく | Client | Máy trạm. khách |
| 空白 | くうはく | Blank (1 byte) | Khoảng trắng (1 byte) |
| 全角スペース | ぜんかくすぺーす | Zenkaku blank (2 bytes) | Khoảng trắng Zenkaku (2 byte) |
| 全角文字 | ぜんかくもじ | Zenkaku characters (2 bytes) | Ký tự Zenkaku (tiếng Nhật, Trung,...) (2 byte) |
| 半角文字 | はんかくもじ | (Hankaku) characters (1 bytes) | Ký tự alphabet (1 byte) |
| メッセージ | めっせーじ | Message | Thông báo |
| 配列 | はいれつ | Array | Mảng |
| 一覧 | いちらん | List | Danh sách |
| 拡張 | かくちょう | extends | Mở rộng |
| 継承 | けいしょう | inherit | Kế thừa |
| 本番 | Real (environment) | ||
| 開発 | Developing (environment) | ||
| 本番環境 | ほんばんかんきょう | production environment | Môi trường thực |
| 開発環境 | かいはつかんきょう | development environment | Môi trường phát triển |
| 本番機 | ほんばんき | Machine (server, ...) for real environment | Máy cho môi trường thực |
| 開発機 | かいはつき | Machine (server, ...) for developing environment | Máy cho môi trường phát triển |
| Ajax(エイジャックス) | えいじゃっくす | Ajax | Ajax |
| 状態 | じょうたい | Status | Trang thái |
| 日時 | にちじ | Date Time | Ngày giờ |
| カテゴリ | かてごり | Category | Category |
| メールアドレス | めーるあどれす | Mail address | Địa chỉ thư điện tử |
| 売上 | うりあげ | Sell | Doanh số bán hàng đầu kỳ |
| インターフェース | いんたーふぇーす | Interface | Giao diện |
| アプリケーション | あぷりけーしょん | Application | Ứng dụng |
| 連携 | れんけい | Cooporation | Liên kết |
| 記述 | きじゅつ | Description | Mô tả |
| スクリプト | すくりぷと | Script | Script |
| 構成 | こうせい | Composition | Cấu tạo |
| 変数 | へんすう | Variable | Biến số |
| 関数 | かんすう | Function | Chức năng |
| 配列 | はいれつ | Array | Mảng |
| インデックス | いんでっくす | Index | Mục lục |
| 文字列 | もじれつ | Character string | Chuỗi ký tự |
| 定義 | ていぎ | Dedinition | Định nghĩa |
| コマンド | こまんど | Command | Lệnh |
| プロンプト | ぷろんぷと | Prompt | Lời nhắc |
| 重複 | ちょうふく/じゅうふく | Duplication | Lặp lại |
| リファレンス | りふぁれんす | Reference | Tham khảo |
| コンテンツ | こんてんつ | Content | Nội dung |
| リクエスト | りくえすと | Request | Yêu cầu |
| 一連 | いちれん | A series | Dãy/ chuỗi |
| 仕組み | しくみ | Structure | Cơ cấu, tổ chức |
| 記録 | きろく | Record | Bản ghi |
| 締め切り | しめきり | Deadline | Hạn cuối |
| 切断 | せつだん | Disconnect | Ngắt kết nối |
| プログラミングエラー | ぷろぐらみんぐえらー | Programming error | Lỗi chương trình |
| エラーメッセージ | えらーめっせーじ | Error message | Tin nhắn lỗi |
| 生成 | せいせい | Create | Tạo thành |
| 障害 | しょうがい | obstacle | sự cố, trục trặc |
| アカウント | あかうんと | Account | Tài khoản |
| アップデート | あっぷでーと | Update | Cập nhật |
| エラーコード | えらーこーど | Error code | lỗi code |
| 請求 | せいきゅう | request | yêu cầu |
| 実装 | じっそう | coding | code |
| 要望 | ようぼう | demand/request | yêu cầu |
| バグ | ばぐ | bug | lỗi |
| デバッグ | でばっぐ | debug | sữa lỗi |
| 切り替える | きりかえる | change/ renew/ replace | thay đổi, làm mới |
| Firefox | ふぁいあーふぉっくす | Firefox | Firefox |
| 抜き差し | ぬきさし | inserting & removing | tháo ra lắp vào |
| 端末 | たんまつ | computer terminal | thiết bị cuối máy tính |
| ユーザー | ゆーざー | user | user |
| ログアウト | ろぐあうと | Log out | log out |
| 割り込み | わりこみ | interrupt | ngắt |
| アラート | あらーと | alert | báo lỗi |
| 吟味 | ぎんみ | testing | giám định |
| テクニック | てくにっく | technique | kỹ thuật |
| 導入 | どうにゅう | install | cài đặt |
| 処理 | しょり | disposal | xử lý |
| 挿入 | そうにゅう | insert | chèn vào |
| ロッグイン | ろぐいん | login | login |
| 設定 | せってい | set up | set up |
| 静的なページ | せいてきなぺーじ | Static page | trang tĩnh |
| データベース | でーたべーす | data base | cơ sở dữ liệu |
| セクション | せくしょん | section | section |
| 動的なページ | どうてきなぺーじ | dynamic page | trang động |
| 操作 | そうさ | handle | thao tác |
| 出力 | しゅつりょく | output | xuất |
| オブジェクト | おぶじぇくと | object | đối tượng |
| 繋がる | つながる | to be connected | được kết nối, thông |
| 入力 | にゅうりょく | input | nhập |
| 格納 | かくのう | putting into | nạp vào |
| 数値 | すうち | numerical value | giá trị bằng số |
| ソート | そーと | sort | sắp xếp, phân loại |
| プロジェクトマネージャー | ぷろじぇくとまねーじゃー | project manager | |
| プログラマー | ぷろぐらまー | programmer | |
| VB | びじゅあるべーしっく | visual basic | |
| システムエンジニア | しすてむえんじにあ | system engineer | |
| 表 | ひょう | table, list | |
| 基本 | きほん | foundation, basic | cơ bản |
| 依頼 | いらい | request | nhờ vả, yêu cầu |
| 書 | しょ | document, writing | |
| 助力 | じょりょく | help | hỗ trợ |
| 進捗 | しんちょく | progress | tiến triển, tiến độ |
| 設計 | せっけい | design | thiết kế |
| 範囲 | はんい | range | phạm vi |
| 書類 | しょるい | documents | tài liệu |
| 具体的 | ぐたいてき | concrete | cụ thể |
| 製品 | せいひん | products | sản phẩm |
| 売り上げ | うりあげ | sales | doanh thu |
| 機能 | きのう | function | chức năng |
| 分析 | ぶんせき | analysis | phân nhánh |
| 詳細 | しょうさい | details | chi tiết |
| ファイル | ふぁいる | file | |
| データ | でーた | data | |
| 結合 | けつごう | combination | kết hợp |
| 工程 | こうてい | process | công đoạn |
| 材料 | ざいりょう | material | vật liệu |
| 分析 | ぶんせき | analysic | phân tích |
| 伝票 | でんぴょう | check, bill | hóa đơn |
| 接続 | せつぞく | connection | sự kết nối |
| 顧客 | こきゃく | customer | khách hàng |
| 発注 | はっちゅう | order | đặt hàng |
| 仕様書 | しようしょ | specification | đặc điểm kỹ thuật |
| 再度 | さいど | again | lần sau, một lần nữa |
| 項目 | こうもく | item | hạng mục |
| 申し出 | もうしで | offering | cung cấp |
| 適用 | てきよう | application | ứng dụng |
| 管理画面 | かんりがめん | administration screen | |
| 管理者 | かんりしゃ | administer | |
| サイドナビゲーション | さいどなびげーしょん | ||
| 小数点 | しょうすうてん | a decimal point | |
| ガラケー(フィーチャーフォン) | がらけー(ふぃーちゃーふぉん) | feature phone | |
| 埋め込む | うめこむ | Nhúng (code) | |
| 遷移 | せんい | chuyển tiếp | |
| オフショア | おふしょあ | Offshore | |
| 紐づく | ひもづく | liên kết, gắn chuỗi | |
| 概要 | がいよう | Khái quát, tóm lược | |
| リダイレクト | りだいれくと | Redirect | đổi hướng , chuyển hướng |
| 見積もり | みつもり | bảng báo giá , dự toán | |
| 仮想サーバー | かそうさーばー | Virtual server | Server ảo |
| オンライントランザクション | おんらいんとらんざくしょん | online transaction | giao dịch trực tuyến |
| スクロール | すくろーる | scroll | lăn, trượt |
| 見逃す | みのがす | bỏ quên, bỏ sót | |
| 負荷 | ふか | load | |
| 物理削除 | ぶつりさくじょ | xóa vật lí | |
| 論理削除 | ろんりさくじょ | xóa logic | |
| パケット | ぱけっと | packet | Gói tin. |
| 背景 | はいけい | Background | Phông, phông nền ; phần màu nền hoặc ảnh nền của web, sidebar, button |
| 静的ページ | せいてきページ | static page | trang tĩnh, trang HTML |
| 再起動 | さいきどう | restart | khởi động lại |
| 閲覧 | えつらん | Đọc, duyệt | |
| ウェブ閲覧 | ウェブえつらん | Duyệt web | |
| 改正点 | かいせいてん | chỗ cần chỉnh sửa , sửa đổi | |
| 適用する | てきようする | apply | áp dụng |
| 該当する | がいとうする | applicable | sự tương ứng, tương thích |
| 絞り込む | しぼりこむ | ||
| 軽減する | けいげんする | reduce | giảm nhẹ |
| 解像度 | かいぞうど | Resolution | Độ phân giải |
| 職権乱用 | しょっけんらんよう | Misconduct | quản lý kém |
| 職権濫用 | しょっけんらんよう | Misconduct | quản lý kém (sử dụng nhiều hơn) |
| 割り当てる | わりあてる | Assign | phân công, phân chia |
| 組み合わせ | くみあわせ | combination | phối hợp/kết hợp |
| 検証環境 | けんしょうかんきょう | Inspection environment | môi trường test |
| 得意先 | とくいさき | a good customer | khách hàng thân thiết |
| 転じる | てんじる | chuyển sang | |
| 待ち望む | まちのぞむ | kỳ vọng | |
| 輪廻転生 | りんねてんせい | luân hồi | |
| 書体 | しょたい | Font | Phông chữ |
| 文字化け | もじばけ | lỗi font | |
| アプリケーションソフト | あぷりけいしょんそふと | application software | phần mềm ứng dụng |
| Web アプリケーション | うぇぶあぷりけいしょん | Web application | ứng dụng web |
| 指標 | しひょう | index | chỉ mục, mục lục |
| 反映 | はんえい | phản ánh nội dung đã làm (up lên, hiển thị) | |
| 上書き | うわがき | overwrite | ghi đè |
| 必須 | ひっす | Validate | Cần thiết, bắt buộc |
| プロジェクト仕様書 | プロジェクトしようしょ | project specification | đặc tả dự án |
| ソーシャルネットワーキングサービス | そーしゃるねっとわーきんぐさーびす | social networking service | dịch vụ mạng xã hội |
| ソーシャルネットワーク | ソーシャルねっとわーく | social network | mạng xã hội |
| 本末転倒 | ほんまつてんとう | ||
| 文字列 | もじれつ | character-string/text | chuỗi ký tự |
| 抽出 | ちゅうしゅつ | rút, trích dữ liệu | |
| 直販 (直接販売) | ちょくはん(ちょくせつはんばい ) | Bán hàng trực tiếp (Bán hành bình thường) | |
| 通販 (通信販売) | つうはん(つうしんはんばい) | Bán hàng gián tiếp (Bán hành qua mạng) | |
| バナー | ばなー | banner | bảng quảng cáo |
| 列挙 | れっきょ | enumeration/list | sự liệt kê, bảng liệt kê |
| 構築 | こうちく | construction | Cấu trúc |
| 保存 | ほぞん | save | lưu trữ |
| 行目 | ぎょうめ | Hàng / dòng ( Hàng code / dòng code ) | |
| 瑕疵 | かし | flaw/defect/blemish | Chỗ hỏng hóc, thiếu sót, sai sót, độ hụt |
| 更新 | こうしん | update | cập nhật |
| 絞り込む | しぼりこむ | Tìm kiếm (Tìm kiếm có diều kiện / Tìm kiếm bằng từ khóa. | |
| 配列 | はいれつ | array | sự xếp hàng, mảng |
| リテラシー | りてらしー | standard knowledge | kiến thức tiêu chuẩn |
| ハイパーリンク | はいぱーりんく | Hyperlink | siêu liên kết |
| 画像 | がぞう | image | hình ảnh |
| 新規登録 | しんきとうろく | add new, input new | thêm mới |
| 仕様 | しよう | means/specification | đặc tả |
| 設計書 | せっけいしょ | bản thiết kế | |
| 改行 | かいぎょう | xuống dòng | |
| 把握 | はあく | Sự lĩnh hội, sự nắm vững | |
| TPO = Time(時間)、Place(場所)、Occasion(場合) | じかん、ばしょ、ばあい | Đúng nơi, đúng lúc | |
| 列/カラム | れつ/カラム | column | cột |
| ヒット件数 | ヒットけんすう | Number of hits | số lượt truy cập, trang truy cập |
| 読み込む | よみこむ | đọc trang, load trang | |
| 参照 | さんしょう | peference | tham khảo, tham chiếu |
| 通知 | つうち | report (vs)/notification/posting | thông báo |
| 送信 | そうしん | transmission/sending | sự truyền, sự gửi |
| 開発環境 | かいはつかんきょう | Môi trường phát triển | |
| 共有する | きょうゆうする | share | chia sẻ |
| メンテナンス | めんてなんす | maintenance | bảo trì |
| インストール | いんすとーる | install | cài đặt |
| 削除 | さくじょ | delete | Xóa bỏ |
| プルダウン | ぷるだうん | Pulldown | |
| 正確度 | せいかくど | accuracy | độ chính xác/mức chính xác |
| ライセンス | らいせんす | license | bản quyền sử dụng |
| 編集 | へんしゅう | Edit | Chỉnh sửa, biên tập |
| 変数/可変 . | へんすう/かへん | Variable | biến số |
| 宛先 | あてさき | destination | nơi đến, địa chỉ gửi đến |
| 着手 | ちゃくしゅ | bắt đầu | |
| 拡張子 | かくちょうし | Extension | Đuôi mở rộng ; Đuôi mở rộng của file |
| 並行/同時 | へいこう/どうじ | đồng thời, song song | |
| リスク | りすく | Risk | Rủi ro |
| 広告 | こうこく | advertisement | quảng cáo |
| 進捗 | しんちょく | Progress | tiến độ |
| 特殊文字 | とくしゅもじ | special character | ký tự đặc biệt |
| 動画 | どうが | Movie, Video | |
| 順当 | じゅんとう | hợp lệ | |
| 貼り付け | はりつけ | paste | dán |
| 自動更新 | じどうこうしん | automatic update | cập nhật tự động |
| レスポンス | れすぽんす | response | trả lời, đáp ứng |
+ Ý nghĩa của 3Q6S - Quality company: công ty tốt - Quality worker: nhân viên tốt - Quality Products : sản phẩm tốt - Seiri : sắp xếp gọn gàng - Seiton: đặt ngăn nắp, đúng chỗ - Seiketsu : tinh khiết, sáng sủa - Seisou: quét dọn sạch sẽ - Saho : tác phong, hành động đúng - Shitsuke : kỷ luật, nề nếp – Lấy các chữ đầu của các mục trên để gọi là 3Q6S. * Sắp xếp gọn gàng bao gồm ý nghĩa “Phân chia những vật cần thiết và không cần thiết, những vật không cần thiết không đặt ở nơi làm việc...
Nhận xét